|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到5个相关供应商
出口总数量:56 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76109099 | 交易描述: Nẹ.p nhôm TSD120 (s) dùng để ốp cạnh gạch, dài 2500mm, cao 12mm, rộng 25mm nhà sản xuất FOSHAN GUANGSHOU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. hàng mới 100%
数据已更新到:2022-12-16 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76042990 | 交易描述:Ke nhôm, dùng trong ngành quảng cáo, kích thước: 3x0.02x0.02m, màu trắng bạc, Nhà sản xuất: FOSHAN GUANGSHOU IMPORT AND EXPORT CO LTD,hàng mới 100%
数据已更新到:2021-05-21 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:65070000 | 交易描述:Kính mũ bảo hiểm, chất liệu bằng nhựa, dùng trong sản xuất, lắp ráp mũ bảo hiểm, kích thước: 31 x 13 (cm),nsx: FOSHAN GUANGSHOU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD hàng mới 100%
数据已更新到:2020-12-07 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:35069900 | 交易描述: Wh.ite water-based rubber printing adhesive XY-704A, for printing on fabric, 20kg/carton ,nsx FOSHAN GUANGSHOU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. New 100%
数据已更新到:2022-11-21 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76061290 | 交易描述:Welded aluminum alloy plate, 18mm thick, 350/550/600/700mm wide, 5.8m long, for making aluminum interior cabinets, Manufacturer: FOSHAN GUANGSHOU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. 100% new
数据已更新到:2024-08-28 更多 >
5 条数据